Thực đơn
Phật_tính Xem thêmBảng các chữ viết tắt |
---|
bo.: Bod skad བོད་སྐད་, tiếng Tây Tạng | ja.: 日本語 tiếng Nhật | ko.: 한국어, tiếng Triều Tiên | pi.: Pāli, tiếng Pali | sa.: Sanskrit संस्कृतम्, tiếng Phạn | zh.: 中文 chữ Hán |
Thực đơn
Phật_tính Xem thêmLiên quan
Phật tính Phật Tích Phật Tích tựTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phật_tính